Tại thị trường Việt Nam các sản phẩm ống gió cung cấp cho các hệ thống thông gió, làm mát nhà xưởng, hút khói đều phải tuân theo các loại tiêu chuẩn nhất định để phù hợp với từng loại sản phẩm và dự án. Như Quy chuẩn KT về an toàn cháy cho nhà và công trình QCVN 06:2020/BXD, Tiêu chuẩn về EI,…
Tiêu chuẩn SMACNA (Sheet Metal and Air Conditioning Contractors’ National Association) là bộ tiêu chuẩn được sử dụng rộng rãi trong thiết kế và chế tạo hệ thống ống gió. Một trong các yêu cầu quan trọng nhất là độ dày của vật liệu tôn để đảm bảo độ bền, độ cứng và an toàn vận hành.
Dưới đây là tổng hợp các quy định chủ đạo theo SMACNA – Duct Construction Standards, Metal and Flexible (phiên bản phổ biến).

Nguyên tắc chung về lựa chọn độ dày tôn theo SMACNA

- Độ dày tôn được ký hiệu theo Gauge (GA) hoặc mm.
- Phụ thuộc vào:
- Kích thước lớn nhất của tiết diện ống (W hoặc H).
- Loại áp suất làm việc:
- Ống gió áp suất thấp (Low Pressure): 0 – 2 inch WG
- Ống gió áp suất trung bình (Medium Pressure): 2 – 3 inch WG
- Ống gió áp suất cao (High Pressure): 3 – 10 inch WG
- Ngoài độ dày, SMACNA còn quy định:
- Khoảng cách gân tăng cứng (reinforcement).
- Kiểu liên kết (joint & seam).
- Khoảng cách treo đỡ.
Độ dày tôn ống gió theo kích thước và áp suất – Bảng SMACNA tóm tắt

1. Ống gió áp suất thấp (Low Pressure)
| Cạnh lớn nhất của ống (mm) | Độ dày yêu cầu (GA) | Tương đương (mm) |
|---|---|---|
| 0 – 300 mm | 26 GA | ~0.55 mm |
| 301 – 750 mm | 24 GA | ~0.70 mm |
| 751 – 1500 mm | 22 GA | ~0.85 mm |
| 1501 – 2250 mm | 20 GA | ~1.0 mm |
| > 2250 mm | 18 GA | ~1.2 mm |
2. Ống gió áp suất trung bình (Medium Pressure)
| Kích thước lớn nhất (mm) | Độ dày (GA) | Tương đương (mm) |
|---|---|---|
| 0 – 300 mm | 24 GA | ~0.70 mm |
| 301 – 750 mm | 22 GA | ~0.85 mm |
| 751 – 1500 mm | 20 GA | ~1.0 mm |
| 1501 – 2250 mm | 18 GA | ~1.2 mm |
| > 2250 mm | 16 GA | ~1.5 mm |
3. Ống gió áp suất cao (High Pressure)
| Kích thước lớn nhất (mm) | Độ dày (GA) | Tương đương (mm) |
|---|---|---|
| 0 – 300 mm | 22 GA | ~0.85 mm |
| 301 – 750 mm | 20 GA | ~1.0 mm |
| 751 – 1500 mm | 18 GA | ~1.2 mm |
| 1501 – 2250 mm | 16 GA | ~1.5 mm |
| > 2250 mm | 14 GA | ~2.0 mm |
Quy định độ dày cho các loại ống đặc biệt
1. Ống gió tròn (Round Duct)
Tùy theo đường kính:
- D ≤ 300 mm → 26 – 24 GA (0.55 – 0.70 mm)
- 300 mm < D ≤ 600 mm → 24 – 22 GA (0.70 – 0.85 mm)
- D > 600 mm → 22 – 20 GA (0.85 – 1.0 mm)
2. Ống gió xoắn (Spiral Duct)
- Thường dùng thép mạ kẽm 0.55 – 1.2 mm.
- Đối với áp suất cao: 0.8 – 1.2 mm.
Ghi chú quan trọng trong thi công theo SMACNA

- Độ dày càng cao khi kích thước ống lớn và áp suất cao.
- Bắt buộc có gân tăng cứng cho tôn mỏng hoặc ống lớn.
- Các mối ghép phải dùng:
- Pittsburgh lock, Snap lock, hoặc khóa S.
- Bích liên kết TDC/TDF cho hệ áp suất thấp và trung bình.
- Bích angle iron cho hệ áp suất cao.
- SMACNA khuyến nghị kiểm tra độ kín (Duct Leak Test) đối với ống áp lực cao.
Tại sao tiêu chuẩn Smacna lại được áp dụng phổ biến tại Việt Nam
Tiêu chuẩn SMACNA đưa ra hệ thống quy định chặt chẽ về độ dày tôn ống gió để đảm bảo:
- khả năng chịu lực,
- độ kín khí,
- tuổi thọ,
- và an toàn trong hệ thống HVAC.
Việc tuân thủ đúng bảng độ dày theo kích thước và mức áp lực là yêu cầu bắt buộc trong thiết kế – thi công ống gió chuyên nghiệp.
Xem thêm: Van chặn lửa giá cạnh tranh

Bài viết liên quan: