CÁC LOẠI CỬA GIÓ
Những loại cửa gió, miệng gió được Kaiyo sản xuất và lắp đặt
Với nhiều năm kinh nghiệm sản xuất cửa gió hay còn gọi là miệng gió cho điều hòa không khí, các hệ thống gió gió. Kaiyo Việt Nam tự hào về chất lượng sản phẩm cửa gió luôn đảm bảo cho mọi công trình. Sản phẩm cửa gió, miệng gió của chúng tôi có giá thành cạnh tranh, đáp ứng đúng tiến độ giao hàng cho mọi dự án công trình. Gọi ngay cho chúng tôi khi cần báo giá và thông tin về sản phẩm cửa gió.
Xem thêm tất cả các cửa gió do chúng tôi sản xuất và cung cấp
Bấm vào đây
Hình ảnh sản xuất cửa gió tại Kaiyo Việt Nam
Những loại cửa gió thường được sử dụng
TT | Tên loại cửa gió | Tên tiếng Anh | Ứng dụng |
---|---|---|---|
01 | Cửa gió khuếch tán vuông | Square Diffuser | Cửa cấp |
02 | Cửa gió cánh chỉnh 1 lớp nan bầu dục | Single Layer Air Grill | Cửa cấp/hút |
03 | Cửa gió cánh chỉnh 1 lớp nan bầu dục tháo lắp | Openable Single Layer Air Grill | Cửa cấp/hút |
04 | Cửa gió cánh chỉnh 2 lớp nan bầu dục | Double Layer Air Grill | Cửa cấp/hút |
05 | Cửa gió cánh chỉnh 2 lớp nan bầu dục tháo lắp | Openable Double Layer Air Grill | Cửa cấp/hút |
06 | Cửa gió hồi nan sọt trứng | Egg-crate Air Grill | Cửa cấp/hút |
07 | Cửa gió hồi nan sọt trứng tháo lắp | Openable Egg-crate Air Grill | Cửa cấp/hút |
08 | Cửa gió nan thẳng (Nan chữ T) | Linear Air Grill | Cửa cấp/hút |
09 | Cửa gió nan thẳng (Nan chữ T) tháo lắp | Openable Linear Air Grill | Cửa cấp/hút |
10 | Miệng gió khuếch tán khe hẹp | Slot Linear diffuser | Cửa cấp |
11 | Miệng gió hồi nan chữ C | Return air Grills – C Profile | Cửa cấp |
12 | Miệng gió hồi nan 45 độ | Return air Grills – Z Profile | Cửa cấp |
13 | Miệng gió hồi nan 45 độ tháo lắp | Openable Return air Grills – Z Profile | Cửa cấp |
14 | Miệng gió cánh chắn mưa nan lá sách (Nan Z) | Fresh air Louvers | Cửa cấp |
15 | Miệng gió cánh chắn mưa nan lá sách (Nan Z) tháo lắp | Openable Fresh air Louvers | Cửa cấp |
16 | Van lưu lượng miệng thổi (OBD) | Opposed Square Blader Damper | Cửa cấp |
17 | Cửa gió mỹ thuật | Art Decor Air Grille | Cửa cấp |
Tiêu chuẩn về độ dày hoàn thiện của cửa gió
TT | Tên cửa gió | Độ dày khung | Độ dày nan | Ứng dụng | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
01 | Cửa gió khuếch tán vuông, tròn | 1,2mm | 1mm | Cửa cấp | Tăng cứng nối góc bằng ke 90 độ |
02 | Cửa gió khe hẹp khuếch tán | 1,5mm | 1mm | Cửa cấp | Tăng cứng nối góc bằng ke 90 độ |
03 | Cửa gió kiểu khe cố định nan T | 1,2mm | 1mm – 2mm | Cửa cấp/hút | Tăng cứng nối góc bằng ke 90 độ |
04 | Cửa gió kiểu khe cố định nan T tháo lắp | 1,2mm | 1mm | Cửa cấp/hút | Tăng cứng nối góc bằng ke 90 độ |
05 | Cửa gió 1 lớp nan bầu dục cố định và tháo lắp được | 1,2mm | 1mm | Cửa cấp/hút | Tăng cứng nối góc bằng ke 90 độ |
06 | Cửa gió khuếch tán vuông, tròn | 1,2mm | 1mm | Cửa cấp | Tăng cứng nối góc bằng ke 90 độ |
07 | Cửa gió khuếch tán vuông, tròn | 1,2mm | 1mm | Cửa cấp | Tăng cứng nối góc bằng ke 90 độ |
08 | Cửa gió khuếch tán vuông, tròn | 1,2mm | 1mm | Cửa cấp | Tăng cứng nối góc bằng ke 90 độ |
09 | Cửa gió khuếch tán vuông, tròn | 1,2mm | 1mm | Cửa cấp | Tăng cứng nối góc bằng ke 90 độ |
10 | Cửa gió khuếch tán vuông, tròn | 1,2mm | 1mm | Cửa cấp | Tăng cứng nối góc bằng ke 90 độ |