Trong hệ thống thông gió – điều hòa – hút khói, hai loại ống gió được sử dụng phổ biến nhất là ống gió vuông (Rectangular Duct) và ống gió tròn (Round Duct hoặc Spiral Duct).
Mỗi loại đều có cấu tạo, ưu điểm và ứng dụng khác nhau. Việc lựa chọn đúng loại ống giúp tiết kiệm chi phí, tăng hiệu suất và đảm bảo tính thẩm mỹ của công trình.
Bài viết dưới đây sẽ phân tích sự khác nhau giữa ống gió vuông và ống gió tròn, đồng thời làm rõ các đặc điểm đặc biệt như:
- Ống gió tròn xoắn có thể sản xuất với chiều dài tùy ý, không bị giới hạn bởi khổ tôn tiêu chuẩn.
- Ống gió vuông dễ kết nối – thi công – lắp dựng, được dùng nhiều trong tòa nhà.
Khái niệm cơ bản về ông gió vuông và ống gió tròn
Ống gió vuông

- Hình dạng: vuông hoặc chữ nhật
- Chế tạo từ tôn mạ kẽm, inox, hoặc nhôm
- Các đoạn ống thường có chiều dài theo khổ tôn tiêu chuẩn 1110 mm
- Kết nối bằng mặt bích JIS, TDC hoặc sắt góc
Ống gió tròn (ống gió xoắn Spiral / ống gió tròn trơn)

- Hình dạng: tròn
- Chế tạo bằng máy cuốn xoắn hoặc uốn trơn
- Không giới hạn chiều dài như ống gió vuông
- Kết nối bằng khóa chỉ, Gioăng EPDM hoặc mặt bích tròn
Sự khác nhau giữa ống gió vuông và ống gió tròn
1. Khả năng chế tạo – chiều dài ống
Ống gió vuông
- Bị giới hạn bởi khổ tôn 1110 mm (tiêu chuẩn phổ biến nhất).
- Vì thế mỗi đoạn ống chỉ dài khoảng 1.0–1.2 m, sau đó phải nối bích.
Ống gió tròn xoắn – Ưu điểm đặc biệt
- Về lý thuyết có thể sản xuất dài bao nhiêu cũng được, vì tôn được cuốn thành dạng xoắn liên tục.
- Một đoạn ống gió tròn có thể dài 3 m, 6 m, 12 m hoặc hơn tùy nhu cầu vận chuyển và thi công.
- Kết quả: Ít mối nối → Giảm rò rỉ gió → Giảm chi phí lắp đặt.
2. Khả năng kết nối – thi công
Ống gió vuông (Ưu điểm nổi bật)
- Dễ kết nối, dễ chế tạo và dễ triển khai.
- Mặt bích vuông giúp việc lắp ráp cực kỳ thuận tiện.
- Phụ kiện đa dạng: co vuông, chạc T, côn, ống chuyển,…
- Tối ưu cho không gian trần hẹp, dễ căn chỉnh kích thước.
Ống gió tròn
- Lắp đặt cần kỹ thuật hơn (dùng khóa chỉ hoặc mặt bích tròn).
- Phụ kiện dễ mua nhưng không đa dạng bằng ống vuông.
- Khó “căn kích thước” chính xác trong trần hẹp.
3. Khả năng lưu thông gió – Hiệu suất
Ống gió tròn
- Lưu lượng gió tốt hơn do không có góc cạnh.
- Ma sát thấp → áp suất ít bị tụt → tiết kiệm điện cho quạt.
- Phù hợp hệ thống dài hoặc yêu cầu áp suất cao.
Ống gió vuông
- Bị thất thoát áp suất nhiều hơn vì gió va vào 4 góc.
- Phù hợp hệ thống phân phối gió theo nhánh.
4. Tiết kiệm không gian

Ống gió vuông
- Tối ưu khi cần áp sát trần hoặc tường.
- Dễ bố trí trong khu vực chật hẹp.
Ống gió tròn
- Tốn không gian hơn nhưng thẩm mỹ cao, hay dùng ở trần mở (café, showroom, gym…).
5. Khả năng chống rò rỉ gió
Ống gió tròn
- Ít mối nối → Rò rỉ gió thấp nhất trong các kiểu ống.
- Tiêu chuẩn kín gió cao (SMACNA, DW/144).
Ống gió vuông
- Nhiều mối nối → Cần thi công chuẩn để tránh xì gió.
6. Chi phí
Ống gió tròn
- Giá vật liệu thấp hơn
- Thi công nhanh hơn
→ Tổng chi phí thường rẻ hơn 15–25% so với ống vuông
Ống gió vuông
- Giá cao hơn vì:
- nhiều mối nối
- nhiều phụ kiện
- mất thời gian cân chỉnh
Khi nào dùng ống gió vuông?

- Trần thấp, không gian hẹp
- Cần bo góc hoặc chạy theo tường
- Dự án tòa nhà, chung cư, trung tâm thương mại
- Hệ thống phân nhánh phức tạp
- Khi chủ đầu tư yêu cầu dễ thay đổi – dễ căn chỉnh kích thước
- Lắp đặt các hệ thống chống cháy bao gồm van chặn lửa
➡ Ưu điểm quan trọng:
Ống gió vuông dễ kết nối, dễ triển khai, dễ chế tạo
→ Đây là lý do ống vuông vẫn được chủ đầu tư và nhà thầu HVAC sử dụng rất nhiều.

Khi nào dùng ống gió tròn?
- Đường ống thẳng dài, cần lưu lượng lớn
- Trần mở – cần tính thẩm mỹ (showroom, gym, quán café)
- Nhà máy, xưởng sản xuất
- Hệ thống hút khói – áp suất cao
- Khi muốn giảm chi phí, giảm rò rỉ gió
➡ Ưu điểm nổi bật:
Ống gió tròn xoắn có thể dài tùy ý → ít mối nối → hiệu suất cao.
Nên sử dụng loại ống gió nào cho phù hợp
Ống gió vuông và ống gió tròn đều có ưu điểm riêng, lựa chọn loại nào phù hợp phụ thuộc vào:
- không gian lắp đặt
- tiêu chuẩn hệ thống
- yêu cầu thẩm mỹ
- chi phí
- chiều dài đường ống
Tóm tắt nhanh:
| Tiêu chí | Ống gió vuông | Ống gió tròn xoắn |
|---|---|---|
| Chiều dài | Giới hạn 1110 mm | Dài tùy ý |
| Lắp đặt | Dễ kết nối – dễ triển khai | Cần kỹ thuật hơn |
| Lưu lượng | Trung bình | Hiệu suất cao hơn |
| Rò rỉ gió | Nhiều mối nối | Ít mối nối nhất |
| Chi phí | Cao hơn | Rẻ hơn |
| Thẩm mỹ | Trung bình | Đẹp khi lộ thiên |

Bài viết liên quan: